Trong bài viết này, mình sẽ tập trung hướng dẫn cách cài đặt và cấu hình LEMP Stack – Linux, Nginx, MariaDB, PHP / PhpMyAdmin – trên phiên bản Red Hat Enterprise Linux 7.0 và CentOS 7.0.
Bước 1: Cài đặt Nginx Web Server
1. Đầu tiên, cài đặt Nginx web server từ kho thư viện EPEL repository sử dụng những lệnh sau:
# yum install epel-release # yum install nginx
2. Sau khi quá trình cài đặt nginx server hoàn tất, bạn khởi động Nginx, kích hoạt Nginx (tự động khởi động khi hệ thống reboot) và kiểm tra trạng thái Nginx bằng những tập lệnh bên dưới.
# systemctl start nginx # systemctl enable nginx # systemctl status nginx
3. Cấu hình tường lửa (Firewalld) chấp nhận các HTTP và HTTPS request trên web server bằng những tập lệnh dưới đây.
# firewall-cmd --permanent --zone=public --add-service=http # firewall-cmd --permanent --zone=public --add-service=https # firewall-cmd --reload
4. Để kiểm tra lại trạng thái đang hoạt động của Nginx server, mở trình duyệt và truy cập URL: http://IP-server.
Document root mặc định của nginx trong thư mục /usr/share/nginx/html.
Bước 2: Cài đặt PHP 7 hỗ trợ cho Nginx
5. Ở bài viết trước, mình đã hướng dẫn chi tiết cách thức cài đặt các phiên bản PHP 7.x trên CentOS 7, bạn có thể tham khảo lại tại bài viết PHP 7.x
6. Mở file cấu hình Nginx mặc định /etc/nginx/nginx.conf bằng lệnh sau
# vi /etc/nginx/nginx.conf
Để Nginx server có thể xử lý được các file kịch bản PHP (fastcgi script), bạn cần tìm đến giá trị location trong server block và thêm những dòng như bên dưới.
location / { index index.php index.html; } location ~ \.php$ { fastcgi_pass 127.0.0.1:9000; fastcgi_param SCRIPT_FILENAME $document_root$fastcgi_script_name; fastcgi_param PATH_INFO $fastcgi_path_info; include fastcgi_params; }
7. Để xem toàn bộ thông tin về phiên bản PHP đang được cài đặt trên hệ thống, bạn tạo file info.php trong Nginx Document root, khởi động lại nginx service và php-fpm và mở trình duyệt truy cập theo URL:
http://IP-server/info.php
# echo "<?php phpinfo();?>" > /usr/share/html/info.php # systemctl restart nginx
# systemctl restart php-fpm
Bước 3: Cài đặt và cấu hình MariaDB Database
8. Để cài đặt MariDB database sử dụng lệnh sau
# yum install mariadb-server mariadb
9. Sau khi quá trình cài đặt MariaDB package hoàn thành, bạn thực hiện khởi động database service và chạy script mysql_secure_installation để cấu hình bảo mật cho MariaDB (bao gồm root password, tắt remote database với user root, xóa database test và xóa users ẩn danh).
# systemctl start mariadb # mysql_secure_installation
10. Để kiểm tra lại hoạt động database server, bạn đăng nhập vào MariaDB bằng tài khoản root.
# mysql -u root -p MariaDB > show databases;
Bước 4: Bật chế độ chạy nền cho LEMP Stack
11. Nếu bạn cần cấu hình Nginx và MariaDB services tự động khởi động sau khi reboot server, có thể sử dụng lệnh bên dưới:
# systemctl enable mariadb # systemctl enable nginx
# systemctl enable php-fpm
Chúc bạn thành công!
Để lại một phản hồi