Mặc định, MySQL hoặc MariaDB server sẽ được quản trị bằng giao diện dòng lệnh (command line interface). Nếu cảm thấy bất tiện với điều này, bạn có cài đặt PhpMyAdmin – một công cụ quản trị database bằng giao diện web (Web Interface) rất thân thiện và phổ biến.
Điều kiện tiên quyết, PhpMyAdmin là một mã nguồn mở nên cần hoạt động trên môi trường đã cài đặt sẵn LEMP Stack.
Cài đặt
1. Trong kho lưu trữ repositories của RHEL 7.0 hoặc CentOS 7.0 không cung cấp gói cài đặt PhpMyAdmin, do đó bạn cần cài đặt thêm và kích hoạt CentOS 7.0 rpmforge repositories bằng lệnh bên dưới.
# yum install http://pkgs.repoforge.org/rpmforge-release/rpmforge-release-0.5.3-1.el7.rf.x86_64.rpm
2. Tiếp theo, bạn sử dụng lệnh sau để cài đặt PhpMyAdmin
# yum install phpmyadmin
Cấu hình
3. Kế tiếp, bạn cần tạo file cấu hình Nginx vhost /etc/nginx/conf.d/phpmyadmin.conf cho phpMyAdmin với nội dung sau:
server { listen 80; server_name phpmyadmin.hiepsharing.com; root /usr/share/phpMyAdmin; location / { index index.php; } ## Images and static content is treated differently location ~* ^.+.(jpg|jpeg|gif|css|png|js|ico|xml)$ { access_log off; expires 30d; } location ~ /\.ht { deny all; } location ~ /(libraries|setup/frames|setup/libs) { deny all; return 404; } location ~ \.php$ { include /etc/nginx/fastcgi_params; fastcgi_pass 127.0.0.1:9000; fastcgi_index index.php; fastcgi_param SCRIPT_FILENAME /usr/share/phpMyAdmin$fastcgi_script_name; } }
Truy cập PhpMyAdmin
6. Sau khi cài đặt và cấu hình hoàn tất, bạn mở trình duyệt và truy cập vào trang quản trị PhpMyAdmin bằng đường dẫn: http://IP-server/phpmyadmin.
Chúc bạn thành công!
Để lại một phản hồi